|
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
RANGER RAPTOR 2.0L AT 4x4
|
Động cơ & Tính năng vận hành
|
Động cơ
|
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Trục cam kép có làm mát khí nạp
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
1996
|
Công suất cực đại ( PS/vòng/phút)
|
213/ 3750
|
Mô men xoắn cực đại (Nn/vòng/phút)
|
500/ 1750-2000
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO 4
|
Hệ thống truyền động
|
Hai cầu
|
Gài cầu điện
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát đường địa hình
|
Có
|
Khóa vi sai cầu sau
|
Có
|
Hộp số
|
Số tự động 10 cấp
|
Lẫy chuyển số thể thao
|
Có
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực lái điện
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5363 x 1873 x 2028
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
230
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3220
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
6350
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
80
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Hệ thống treo sau
|
Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao
|
Hệ thống phanh
|
Phanh trước
|
Phanh đĩa
|
Phanh sau
|
Phanh đĩa
|
Cỡ lốp
|
285/70R17
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc 17"
|
Trang thiết bị an toàn
|
Túi khí phía trước
|
Có
|
Túi khí bên
|
Có
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Cảm biến đỗ xe
|
Cảm biến phía sau
|
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có
|
Hệ thống giảm thiểu lật xe
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
|
Có
|
Ga tự động
|
Có
|
Hệ thống báo động trộm
|
Có
|
Trang thiết bị ngoại thất
|
Cụm đèn pha phía trước
|
HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
|
Đèn chạy ban ngày
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Gương chiếu hậu hai bên
|
Điều chỉnh điện, gập điện
|
Bộ trang bị Raptor
|
Có
|
Trang thiết bị bên trong xe
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Vật liệu ghế
|
Da pha nỉ
|
Ghế lái trước
|
Chỉnh điện 8 hướng
|
Tay lái
|
Bọc da
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu trong
|
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, USB, BT, 6 loa
|
Hệ thống chống ồn chủ động
|
Có
|
Công nghệ giải trí SYNC
|
Điều khiển giọng nói SYNC gen 3
|
Bản đồ
|
Có
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái
|
Có
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
|