|
|
|
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
Ford Everest Titanium, sử dụng hộp số 10 cấp, chiếc xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thailand. Khả năng lội nước 800mm. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, EBD, BAS, Cân bằng và ổn định thân xe điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, cruise control, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống chống trộm, 7 túi khí an toàn. Gương & cửa kính điều khiển điện, cảnh báo lệch làn và hổ trợ duy trì làn đường, 4 chế độ lái, cửa sổ trời. Khóa cửa điều khiển từ xa. Màn hình hiển thị đa thông tin. Hệ thống âm thanh AM/FM radio, CD 1đĩa, MP3, 10 Loa, kết nối Bluetooth không dây, đèn HID kết hợp dải đèn led, Camera lùi, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh, điều hòa nhiệt độ tự động 02 vùng khi hậu, ghế da, hàng ghế thứ 3 gập điện, hệ thống chống ồn chủ động…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Titanium 4WD
|
Titanium 4x2
|
Động cơ & Tính năng vận hành
|
Động cơ
|
Bi - Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
|
Trục cam kép có làm mát khí nạp
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
1996
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)
|
213/ 3750
|
180/ 3500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
500/ 1750-2000
|
420/ 1750-2500
|
Hệ thống dẫn động
|
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian
|
Dẫn động cầu sau
|
Kiểm soát địa hình
|
Có
|
Không
|
Khóa vi sai cầu sau
|
Có
|
Không
|
Hộp số
|
Số tự động 10 cấp
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực lái điện
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
4892 x 1860 x 1837
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
210
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2850
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
80
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & thanh chống lắc
|
Hệ thống treo sau
|
Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn & thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
|
Hệ thống phanh
|
Phanh trước & sau
|
Phanh đĩa
|
Cỡ lốp
|
265/50/R20
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc 20"
|
Trang thiết bị an toàn
|
Túi khí phía trước
|
2 túi khí phía trước
|
Túi khí bên
|
Có
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
|
Có
|
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Cảm biến hỗ trợ đổ xe
|
Cảm biến trước & sau
|
Hỗ trợ đổ xe chủ động
|
Có
|
Không
|
EBD & EBD
|
Có
|
Cân bằng điện tử ( ESP )
|
Có
|
Khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Kiểm soát đổ đèo
|
Có
|
Không
|
Kiểm soát tốc độ
|
Tự động
|
Có
|
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang
|
Có
|
LKA & LWA
|
Có
|
Không
|
Cảnh báo va chạm phía trước
|
Có
|
Không
|
Kiểm soát áp suất lốp
|
Có
|
Không
|
Hệ thống chống trộm
|
Bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
|
Trang thiết bị ngoại thất
|
Đèn chiếu sáng trước
|
Đèn HID tự động với dải đèn LED
|
Điều chỉnh đèn pha/ cốt
|
Tự động
|
Điều chỉnh tay
|
Gạt mưa tự động
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Gập điện, sấy điện
|
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
|
Có
|
Không
|
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh
|
Có
|
Trang thiết bị bên trong xe
|
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp
|
Tay lái bọc da
|
Có
|
Điều chỉnh hàng ghế trước
|
Ghế lái & Ghế khách chỉnh điện 8 hướng
|
Hàng ghế thứ 3 gập điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu trong
|
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên ngoài)
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, iPod & USB, BT
|
Công nghệ giải trí SYNC
|
Điều khiển giọng nói SYNC 3, 10 loa, Màn hình cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
|
Daẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu
|
Hệ thống chống ồn chủ động
|
Có
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
|
Điều khiển âm thanh trên tay lái
|
Có
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬN XÉT SẢN PHẨM |
|
|
|
|
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|
|
|
VIẾT NHẬN XÉT |
|
|
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
|